--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cảm phong
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cảm phong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm phong
+
(cũ) Catch a cold (wind)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm phong"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cảm phong"
:
cảm phong
cấm phòng
Những từ có chứa
"cảm phong"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 514
Từ vừa tra
+
cảm phong
:
(cũ) Catch a cold (wind)